🌟 어깨를 겯다

1. 같은 목적을 위하여 행동을 서로 같이하다.

1. HỢP SỨC: Cùng hành động vì mục đích chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 힘든 일이 있어도 당신과 어깨를 겯고 함께 걸어가겠습니다.
    No matter how hard it may be, i will walk with you with my shoulder down.
  • Google translate 모든 노동자가 어깨를 겯고 함께 싸우는 현장에서 유독 김 씨만 없었다.
    Only mr. kim was absent at the scene where all the workers were shoulder-to-shoulder and fighting together.

어깨를 겯다: weave each other's shoulders,肩を組む,se prendre par l'épaule,estar en un mismo nivel el hombro,,мөр зэрэгцэн ажиллах,hợp sức,(ป.ต.)สานไหล่ ; เคียงบ่าเคียงไหล่,menyisingkan lengan,идти плечом к плечу,并肩作战,

💕Start 어깨를겯다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)